Có 1 kết quả:
心神 xīn shén ㄒㄧㄣ ㄕㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mind
(2) state of mind
(3) attention
(4) (Chinese medicine) psychic constitution
(2) state of mind
(3) attention
(4) (Chinese medicine) psychic constitution
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0